Some examples of word usage: domesticated
1. Dogs were one of the first animals to be domesticated by humans.
Chó là một trong những loài động vật đầu tiên được thuần hóa bởi con người.
2. Cats are known for being independent animals, but they can still be domesticated.
Mèo được biết đến vì là những sinh vật độc lập, nhưng chúng vẫn có thể được thuần hóa.
3. Domesticated rabbits are popular pets because of their gentle nature.
Thỏ được thuần hóa là loài thú cưng phổ biến vì tính tình dịu dàng của chúng.
4. Some wild animals, like foxes, can be domesticated if raised from a young age.
Một số loài động vật hoang dã, như cáo, có thể được thuần hóa nếu chúng được nuôi từ khi còn nhỏ.
5. Domesticated chickens are raised for their eggs and meat.
Gà được thuần hóa được nuôi để lấy trứng và thịt.
6. It takes time and patience to domesticate a wild animal and earn its trust.
Cần thời gian và kiên nhẫn để thuần hóa một con vật hoang dã và giành được sự tin tưởng của nó.