Some examples of word usage: dominants
1. The dominants in the group quickly took charge and made decisions.
( Những người chi phối trong nhóm nhanh chóng tiếp quản và đưa ra quyết định. )
2. In music theory, the dominants are the chords that create tension and lead to resolution.
( Trong lý thuyết âm nhạc, các hợp âm chi phối tạo ra căng thẳng và dẫn đến sự giải quyết. )
3. The dominants in the animal kingdom are often the alpha males and females.
( Các loại động vật chi phối thường là các con đực và cái alpha. )
4. The dominants in the business world are constantly seeking ways to stay ahead of the competition.
( Các người chi phối trong thế giới kinh doanh luôn tìm cách để vượt qua các đối thủ. )
5. He has a strong personality that makes him one of the dominants in his social circle.
( Anh ta có một tính cách mạnh mẽ khiến anh ta trở thành một trong những người chi phối trong vòng xã hội của mình. )
6. The dominants in the political party are pushing for new policies to be implemented.
( Các người chi phối trong đảng chính trị đang thúc đẩy việc thực thi các chính sách mới. )