Some examples of word usage: dorms
1. The dorms at the university are spacious and well-maintained.
Các khu ký túc xá tại trường đại học rộng rãi và được bảo quản tốt.
2. Many students choose to live in the dorms during their first year of college.
Nhiều sinh viên chọn sống trong ký túc xá trong năm đầu tiên của học đại học.
3. The dorms have shared common areas where students can study and socialize.
Những khu ký túc xá có khu vực chung mà sinh viên có thể học và giao lưu.
4. Living in the dorms can be a great way to make new friends and form study groups.
Sống trong ký túc xá có thể là cách tuyệt vời để kết bạn mới và thành lập nhóm học tập.
5. The dorms are conveniently located near campus, making it easy for students to get to class.
Các khu ký túc xá được đặt gần khuôn viên trường, giúp sinh viên dễ dàng đến lớp học.
6. Some dorms offer meal plans for students who prefer to eat on campus.
Một số khu ký túc xá cung cấp kế hoạch ăn uống cho sinh viên muốn ăn tại trường.