Some examples of word usage: doubter
1. The doubter refused to believe the evidence presented to him.
Người nghi ngờ từ chối tin vào bằng chứng được trình bày trước mặt anh ta.
2. As a doubter of paranormal activity, she was skeptical of the ghost stories.
Là một người nghi ngờ về hoạt động siêu nhiên, cô ấy hoài nghi về những câu chuyện ma quỷ.
3. The doubter questioned the validity of the scientific study.
Người nghi ngờ đã đặt ra câu hỏi về tính hợp lệ của nghiên cứu khoa học.
4. Despite being a doubter, he decided to give the new product a try.
Mặc dù là một người nghi ngờ, anh ta quyết định thử nghiệm sản phẩm mới.
5. The doubter's skepticism was evident in his tone of voice.
Sự nghi ngờ của người nghi ngờ đã rõ ràng qua cách diễn đạt của anh ta.
6. The doubter's constant questioning made it difficult for others to make decisions.
Sự nghi ngờ liên tục của người nghi ngờ khiến cho người khác khó có thể ra quyết định.