Some examples of word usage: drastically
1. The company had to drastically cut its expenses in order to stay afloat during the economic downturn.
( Công ty phải cắt giảm chi phí một cách đáng kể để duy trì hoạt động trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
2. The new medication drastically improved the patient's quality of life.
( Loại thuốc mới đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.)
3. Climate change is drastically altering the landscape of our planet.
( Biến đổi khí hậu đang thay đổi đáng kể cảnh quan của hành tinh chúng ta.)
4. The price of housing in the city has drastically increased over the past few years.
( Giá nhà ở trong thành phố đã tăng đáng kể trong vài năm qua.)
5. The team's strategy needed to be drastically revised after their initial plan failed.
( Chiến lược của đội cần phải được sửa đổi đáng kể sau khi kế hoạch ban đầu thất bại.)
6. The chef drastically changed the recipe for the dish, resulting in a much tastier outcome.
( Đầu bếp đã thay đổi đáng kể công thức nấu món ăn, dẫn đến một kết quả ngon hơn nhiều.)