Some examples of word usage: dreaded
1. I dreaded going to the dentist because I hate getting my teeth cleaned.
(Tôi sợ hãi khi phải đi nha sĩ vì tôi ghét phải làm sạch răng.)
2. The dreaded moment finally arrived when my boss called me into his office to discuss my performance.
(Thời điểm đáng sợ cuối cùng cũng đến khi sếp gọi tôi vào văn phòng để thảo luận về hiệu suất làm việc của tôi.)
3. As the storm approached, the residents of the coastal town dreaded the possibility of flooding.
(Khi cơn bão đến gần, cư dân của thị trấn ven biển sợ hãi về khả năng bị lụt.)
4. The students dreaded the final exams because they knew they would be difficult.
(Học sinh sợ hãi về kỳ thi cuối kỳ vì họ biết rằng nó sẽ khó khăn.)
5. Every year, the villagers dreaded the arrival of the tax collector, who always demanded more money.
(Mỗi năm, người dân trong làng sợ hãi khi người thuế đến, luôn yêu cầu nhiều tiền hơn.)
6. The dreaded disease spread quickly through the crowded city, causing panic among the residents.
(Bệnh đáng sợ lan rộng nhanh chóng qua thành phố đông đúc, gây hoảng loạn cho cư dân.)
1. Tôi sợ hãi khi phải đi nha sĩ vì tôi ghét phải làm sạch răng.
2. Thời điểm đáng sợ cuối cùng cũng đến khi sếp gọi tôi vào văn phòng để thảo luận về hiệu suất làm việc của tôi.
3. Khi cơn bão đến gần, cư dân của thị trấn ven biển sợ hãi về khả năng bị lụt.
4. Học sinh sợ hãi về kỳ thi cuối kỳ vì họ biết rằng nó sẽ khó khăn.
5. Mỗi năm, người dân trong làng sợ hãi khi người thuế đến, luôn yêu cầu nhiều tiền hơn.
6. Bệnh đáng sợ lan rộng nhanh chóng qua thành phố đông đúc, gây hoảng loạn cho cư dân.