Some examples of word usage: drinkable
1. The water in this bottle is perfectly drinkable.
( Nước trong chai này hoàn toàn uống được.)
2. The coffee was so strong that it was barely drinkable.
( Cà phê quá đậm nên gần như không thể uống được.)
3. Is the tap water in this city drinkable?
( Liệu nước máy ở thành phố này có thể uống được không?)
4. The wine was not very good, but it was still drinkable.
( Rượu không ngon lắm, nhưng vẫn có thể uống được.)
5. The juice tasted strange, but it was still drinkable.
( Nước ép có vị lạ, nhưng vẫn có thể uống được.)
6. The bartender assured us that the cocktails were all made with drinkable ingredients.
( Người pha chế rượu cam đảm rằng tất cả các loại cocktail đều được làm từ những nguyên liệu có thể uống được.)