Some examples of word usage: drogue
1. The sailors used a drogue to stabilize the boat in rough seas.
- Các thủy thủ đã sử dụng một thiết bị cánh buồm để ổn định tàu trên biển động.
2. The plane was equipped with a drogue parachute for emergency landings.
- Máy bay được trang bị một dù dành cho sự cố hạ cánh khẩn cấp.
3. The fishermen threw out the drogue to slow down the drift of their boat.
- Các ngư dân đã ném thiết bị cánh buồm ra để giảm tốc độ trôi của tàu.
4. The drogue was deployed to help the helicopter hover in place during the rescue operation.
- Thiết bị cánh buồm đã được triển khai để giúp trực thăng giữ ở một vị trí cố định trong quá trình cứu hộ.
5. The drogue line got caught in the propeller, causing the boat to lose power.
- Dây cánh buồm bị mắc kẹt vào cánh quạt, khiến tàu mất công suất.
6. The pilot released the drogue to slow down the aircraft before landing.
- Phi công đã thả thiết bị cánh buồm để giảm tốc độ của máy bay trước khi hạ cánh.