Some examples of word usage: duckier
1. The weather is perfect today, making it even duckier for a picnic in the park.
- Thời tiết hôm nay thật tuyệt vời, tạo điều kiện tốt hơn cho một bữa picnic ở công viên.
2. With her new job, she is feeling duckier than ever before.
- Với công việc mới của cô ấy, cô ấy cảm thấy hạnh phúc hơn bao giờ hết.
3. The children were delighted to find a duckier playground with new swings and slides.
- Các em nhỏ vui mừng khi phát hiện ra một công viên chơi mới với các xích đu và cầu trượt mới.
4. The cozy cabin by the lake was the duckier vacation spot they had ever been to.
- Căn nhà gỗ ấm cúng bên hồ là điểm nghỉ dưỡng tuyệt vời nhất mà họ từng đến.
5. The duckier atmosphere in the office made it easier for the team to collaborate and communicate effectively.
- Bầu không khí hòa mình tại văn phòng giúp đội ngũ hợp tác và giao tiếp hiệu quả hơn.
6. Despite the challenges they faced, their positive attitude made the situation feel duckier.
- Mặc dù họ gặp phải những thách thức, thái độ tích cực của họ khiến tình huống trở nên dễ chịu hơn.