Some examples of word usage: dude
1. Dude, did you see that movie last night?
- Đồng chí ơi, hôm qua bạn xem bộ phim đó chưa?
2. Hey dude, wanna grab some lunch together?
- Ê, đồng chí ơi, muốn ăn trưa cùng không?
3. Dude, I can't believe you did that!
- Đồng chí ơi, tôi không thể tin được bạn đã làm như vậy!
4. Dude, you need to chill out.
- Đồng chí ơi, bạn cần phải bình tĩnh lại.
5. What's up, dude?
- Chuyện gì vậy, đồng chí?
6. Dude, that's awesome!
- Đồng chí ơi, điều đó tuyệt vời!