Some examples of word usage: dumpier
1. The house on the corner looks dumpier than the rest of the neighborhood.
- Căn nhà ở góc phố trông lủng lẳng hơn so với phần còn lại của khu phố.
2. The old car is much dumpier now that it's been sitting in the garage for years.
- Chiếc xe cũ trông lúc nào cũng lủng lẳng hơn từ khi nó được đậu trong garages trong nhiều năm.
3. The smaller, dumpier cat is always getting into trouble with the larger, more graceful cat.
- Con mèo nhỏ hơn, lủng lẳng luôn gây rắc rối với con mèo lớn hơn, duyên dáng hơn.
4. The dumpier building was overshadowed by the sleek, modern skyscraper next to it.
- Tòa nhà lủng lẳng bị làm mờ bởi tòa cao ốc hiện đại, mảnh mai bên cạnh.
5. The dumpier clothing styles from the 80s are making a comeback in fashion trends.
- Các kiểu trang phục lủng lẳng từ những năm 80 đang trở lại trong xu hướng thời trang.
6. The dumpier chair in the living room is always the last to be chosen by guests.
- Chiếc ghế lủng lẳng trong phòng khách luôn được chọn cuối cùng bởi khách mời.