Some examples of word usage: dupers
1. The dupers tried to scam the elderly woman out of her life savings.
Những kẻ lừa đảo đã cố gắng lừa dối bà cụ phụ nữ già đến mất tiền tiết kiệm của cô ấy.
2. It's important to be aware of dupers who may try to take advantage of your trust.
Quan trọng là phải nhận thức về những kẻ lừa dối có thể cố gắng lợi dụng sự tin tưởng của bạn.
3. The dupers used a variety of tactics to deceive their victims.
Những kẻ lừa đảo đã sử dụng nhiều chiến thuật để lừa dối nạn nhân của họ.
4. The dupers were finally caught and arrested by the authorities.
Những kẻ lừa đảo cuối cùng đã bị bắt và bị cảnh sát bắt giữ.
5. Dupers often target vulnerable populations, such as the elderly or immigrants.
Những kẻ lừa dối thường nhắm vào những nhóm dễ tổn thương, như người già hoặc người nhập cư.
6. The community banded together to protect themselves from dupers in the area.
Cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau để bảo vệ bản thân khỏi những kẻ lừa dối trong khu vực.