Some examples of word usage: dyslexic
1. He is dyslexic, so he struggles with reading and writing.
Anh ấy bị rối loạn đọc viết, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong việc đọc và viết.
2. Despite being dyslexic, she is a talented artist.
Mặc dù bị rối loạn đọc viết, cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.
3. The school provides extra support for dyslexic students.
Trường cung cấp hỗ trợ thêm cho học sinh bị rối loạn đọc viết.
4. It is important to raise awareness about dyslexia to help dyslexic individuals succeed.
Quan trọng để nâng cao nhận thức về rối loạn đọc viết để giúp những người bị rối loạn đọc viết thành công.
5. He was diagnosed as dyslexic at a young age.
Anh ấy được chẩn đoán mắc rối loạn đọc viết ở tuổi nhỏ.
6. The dyslexic student uses special tools to assist with reading and writing.
Học sinh bị rối loạn đọc viết sử dụng các công cụ đặc biệt để hỗ trợ trong việc đọc và viết.