Some examples of word usage: earner
1. The main earner in our family is my father, who works long hours at the factory.
- Người kiếm tiền chính trong gia đình chúng tôi là bố tôi, người làm việc cả ngày tại nhà máy.
2. She is a successful earner, always finding new ways to make money.
- Cô ấy là người kiếm tiền thành công, luôn tìm cách mới để kiếm tiền.
3. As the sole earner in the household, he felt a lot of pressure to provide for his family.
- Là người kiếm tiền duy nhất trong gia đình, anh ta cảm thấy áp lực lớn phải lo cho gia đình.
4. Many people are now turning to online platforms to become freelance earners.
- Nhiều người hiện nay đang chuyển sang sử dụng các nền tảng trực tuyến để trở thành người kiếm tiền tự do.
5. She has always been a hard worker and a dedicated earner, never shying away from extra hours or challenges.
- Cô ấy luôn là người làm việc chăm chỉ và kiếm tiền tận tâm, không bao giờ trốn tránh làm thêm giờ hoặc đối mặt với những thách thức.
6. In some cultures, the eldest son is expected to be the main earner for the family.
- Trong một số văn hóa, con trai lớn được kỳ vọng sẽ là người kiếm tiền chính cho gia đình.