Some examples of word usage: earthworks
1. The archaeologists uncovered ancient earthworks in the field.
-> Các nhà khảo cổ đã khám phá ra các công trình đất cổ xưa trong cánh đồng.
2. The construction of the new highway required extensive earthworks.
-> Việc xây dựng con đường cao tốc mới đòi hỏi các công trình đất lớn.
3. The soldiers built earthworks to fortify their position during the battle.
-> Các binh sĩ đã xây dựng các công trình đất để củng cố vị trí của họ trong trận đánh.
4. The earthworks were so well-preserved that they offered valuable insights into the ancient civilization.
-> Các công trình đất được bảo quản tốt đến nỗi chúng cung cấp thông tin quý giá về nền văn minh cổ đại.
5. The landscape was dotted with ancient earthworks, hinting at a rich history.
-> Phong cảnh trải đầy các công trình đất cổ, gợi ý về một lịch sử phong phú.
6. The engineer carefully surveyed the site before beginning the earthworks for the new building.
-> Kỹ sư đã kiểm tra kỹ lưỡng khu vực trước khi bắt đầu công trình đất cho tòa nhà mới.