Some examples of word usage: eatable
1. The food looked so delicious that he couldn't resist taking a bite to see if it was eatable.
(Thức ăn trông ngon quá đến nỗi anh ấy không thể kiềm chế được và ăn thử xem nó có thể ăn được không.)
2. The berries growing in the backyard are not eatable, so be careful not to pick them.
(Những quả dâu mọc trong khu vườn sau nhà không thể ăn được, vì vậy hãy cẩn thận khi chọn.)
3. The soup was so salty that it was barely eatable.
(Cháo quá mặn đến mức nó chỉ đủ ăn được.)
4. The chef carefully selected only the freshest and most eatable ingredients for the dish.
(Đầu bếp lựa chọn cẩn thận chỉ những nguyên liệu tươi ngon nhất cho món ăn.)
5. The picnic basket was filled with a variety of eatable treats, from sandwiches to fruits and cookies.
(Rổ picnic được lấp đầy với đủ loại đồ ăn ngon, từ bánh mì sandwich đến hoa quả và bánh quy.)
6. Some mushrooms are poisonous, so make sure to only pick the ones that are known to be eatable.
(Một số loại nấm độc, vì vậy hãy chắc chắn chỉ chọn những loại được biết là có thể ăn được.)
(7. Các loại nấm độc, vì vậy hãy chắc chắn chỉ chọn những loại được biết là có thể ăn được.)