Some examples of word usage: ecclesiastically
1. The church was built ecclesiastically, with intricate stained glass windows and a grand altar.
Nhà thờ được xây dựng một cách trang trọng, với cửa sổ kính nghệ thuật và bàn thờ lớn.
2. The priest spoke ecclesiastically during the sermon, quoting scripture and invoking blessings.
Thầy tu nói một cách trang trọng trong bài giảng, trích dẫn Kinh Thánh và cầu nguyện cho phước lành.
3. The ecclesiastically approved wedding ceremony was beautiful and traditional.
Lễ cưới được chấp nhận bởi giáo hội rất đẹp và truyền thống.
4. The ecclesiastically appointed bishop presided over the ordination of new priests.
Giám mục được chỉ định bởi giáo hội chủ tế lễ cấp phong cho các linh mục mới.
5. The ecclesiastically sanctioned pilgrimage attracted thousands of devout worshippers.
Hành hương được giáo hội chấp thuận thu hút hàng ngàn tín đồ.
6. The ecclesiastically significant relics were displayed in the cathedral for all to see.
Những di vật quan trọng về mặt tôn giáo được trưng bày trong nhà thờ lớn để mọi người có thể nhìn thấy.