Some examples of word usage: effortful
1. She found the task so effortful that she needed to take regular breaks.
- Cô ấy thấy công việc quá đòi hỏi nên cần phải nghỉ ngơi thường xuyên.
2. The athlete's performance was incredibly effortful, showcasing his dedication to training.
- Biểu diễn của vận động viên rất đầy nỗ lực, thể hiện sự tận tụy trong việc tập luyện.
3. Learning a new language can be quite effortful, but the rewards are worth it.
- Học một ngôn ngữ mới có thể khá mệt mỏi, nhưng những phần thưởng đáng giá.
4. The project required an effortful approach, with team members working long hours to meet the deadline.
- Dự án đòi hỏi một cách tiếp cận đầy nỗ lực, với các thành viên nhóm làm việc cả ngày để hoàn thành đúng hạn.
5. Despite her effortful attempts to impress her boss, she was still overlooked for a promotion.
- Mặc dù cô ấy cố gắng hết sức để ấn tượng sếp, nhưng vẫn bị bỏ qua cho việc thăng chức.
6. The student's essay was clearly effortful, with extensive research and thoughtful analysis.
- Bài luận của học sinh rõ ràng là đầy nỗ lực, với nghiên cứu mở rộng và phân tích suy luận cẩn thận.