1. The therapist was skilled at eliciting emotions from her clients during their sessions.
- Bác sĩ tâm lý rất giỏi trong việc kích thích cảm xúc của các bệnh nhân trong các buổi tư vấn của họ.
2. The teacher used a variety of techniques for eliciting participation from all of her students.
- Giáo viên đã sử dụng nhiều kỹ thuật để khuyến khích sự tham gia từ tất cả học sinh của mình.
3. The artist's paintings have a way of eliciting a strong emotional response from viewers.
- Các bức tranh của họ có cách kích thích phản ứng cảm xúc mạnh mẽ từ người xem.
4. The comedian was skilled at eliciting laughter from the audience with his quick wit.
- Diễn viên hài rất giỏi trong việc kích thích tiếng cười từ khán giả bằng sự khôn khéo của mình.
5. The survey was successful in eliciting feedback from customers about their satisfaction with the product.
- Cuộc khảo sát đã thành công trong việc thu thập phản hồi từ khách hàng về sự hài lòng của họ với sản phẩm.
6. The journalist's interview technique was effective in eliciting candid responses from the interviewees.
- Kỹ thuật phỏng vấn của nhà báo rất hiệu quả trong việc kích thích câu trả lời chân thành từ các người được phỏng vấn.
An eliciting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with eliciting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của eliciting