Some examples of word usage: elocutionists
1. The elocutionists captivated the audience with their powerful delivery and expressive gestures.
(Những người diễn thuyết đã thu hút khán giả bằng cách thể hiện mạnh mẽ và biểu cảm.)
2. Many elocutionists believe in the power of voice modulation and facial expressions to convey emotions effectively.
(Nhiều người diễn thuyết tin vào sức mạnh của việc điều chỉnh giọng và biểu hiện khuôn mặt để truyền đạt cảm xúc một cách hiệu quả.)
3. The elocutionists practiced for hours to perfect their pronunciation and enunciation.
(Những người diễn thuyết đã luyện tập suốt vài giờ để hoàn thiện cách phát âm và ngữ điệu của mình.)
4. Elocutionists are often hired to coach individuals on public speaking and presentation skills.
(Những người diễn thuyết thường được thuê để huấn luyện cá nhân về kỹ năng phát biểu và thuyết trình.)
5. The elocutionists competed in a speech contest to showcase their talent and expertise.
(Những người diễn thuyết tham gia cuộc thi diễn thuyết để trưng bày tài năng và chuyên môn của mình.)
6. Aspiring elocutionists should focus on articulation, projection, and vocal variety in their speeches.
(Những người muốn trở thành diễn thuyết gia nên tập trung vào cách phát âm, chiếu sáng và sự đa dạng của giọng trong bài phát biểu của họ.)