1. The embezzlers were caught stealing money from the company's accounts.
--> Những kẻ lạm dụng tín dụng đã bị bắt vì đang đánh cắp tiền từ tài khoản của công ty.
2. The embezzlers used sophisticated methods to cover up their tracks.
--> Những kẻ lạm dụng tín dụng đã sử dụng các phương pháp tinh vi để che đậy dấu vết của mình.
3. The embezzlers were sentenced to prison for their crimes.
--> Những kẻ lạm dụng tín dụng đã bị kết án vào tù vì tội phạm của họ.
4. The embezzlers spent the stolen money on luxury items and vacations.
--> Những kẻ lạm dụng tín dụng đã dùng tiền đánh cắp để mua các mặt hàng xa xỉ và đi nghỉ mát.
5. The embezzlers were able to steal a large sum of money before they were caught.
--> Những kẻ lạm dụng tín dụng đã có thể trộm một số tiền lớn trước khi bị bắt.
6. The embezzlers betrayed the trust of their colleagues and employers.
--> Những kẻ lạm dụng tín dụng đã phản bội sự tin tưởng của đồng nghiệp và nhà tuyển dụng của họ.
An embezzlers antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with embezzlers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của embezzlers