Some examples of word usage: embrittle
1. The extreme cold weather can embrittle metal surfaces, making them more prone to cracking.
Trong thời tiết lạnh cực, có thể làm cho bề mặt kim loại trở nên dễ gãy.
2. Exposure to certain chemicals can embrittle plastic materials over time.
Tiếp xúc với một số chất hóa học có thể làm cho vật liệu nhựa trở nên dễ gãy theo thời gian.
3. The repeated bending of the wire caused it to embrittle and eventually break.
Sự uốn cong liên tục của dây làm cho nó trở nên dễ gãy và cuối cùng là đứt.
4. Overheating can embrittle the rubber seals in the engine, leading to leaks.
Quá nhiệt có thể làm cho các con dấu cao su trong động cơ trở nên dễ gãy, dẫn đến rò rỉ.
5. Aging can embrittle the paper, causing it to tear easily.
Quá trình lão hóa có thể làm cho giấy trở nên dễ gãy, dẫn đến việc rách dễ dàng.
6. The harsh chemicals in the cleaning solution may embrittle the fabric of your clothes.
Các chất hóa học cứng nhắc trong dung dịch làm sạch có thể làm cho vải của quần áo trở nên dễ gãy.