1. He used an emery board to file down his fingernails.
(Anh ấy đã sử dụng một tấm giũa để chà nhẫn móng tay của mình.)
2. The sculptor used emery cloth to smooth out the rough edges of the marble statue.
(Nghệ nhân điêu khắc đã sử dụng vải giũa để làm mịn các mép cạnh gồ ghề của tượng đá.)
3. The mechanic used emery paper to polish the metal surface of the car.
(Thợ sửa xe đã sử dụng giấy giũa để đánh bóng bề mặt kim loại của chiếc xe.)
4. She used an emery wheel to sharpen the blades of her gardening tools.
(Cô ấy đã sử dụng bánh giũa để mài bén lưỡi của dụng cụ làm vườn của mình.)
5. The jeweler used emery powder to polish the gemstones to a brilliant shine.
(Thợ kim hoàn đã sử dụng bột giũa để đánh bóng các viên đá quý lấp lánh.)
6. The metalworker used emery paste to remove rust from the iron bars.
(Thợ làm kim loại đã sử dụng keo giũa để loại bỏ sét từ các thanh sắt.)
1. Anh ấy đã sử dụng một tấm giũa để chà nhẫn móng tay của mình.
2. Nghệ nhân điêu khắc đã sử dụng vải giũa để làm mịn các mép cạnh gồ ghề của tượng đá.
3. Thợ sửa xe đã sử dụng giấy giũa để đánh bóng bề mặt kim loại của chiếc xe.
4. Cô ấy đã sử dụng bánh giũa để mài bén lưỡi của dụng cụ làm vườn của mình.
5. Thợ kim hoàn đã sử dụng bột giũa để đánh bóng các viên đá quý lấp lánh.
6. Thợ làm kim loại đã sử dụng keo giũa để loại bỏ sét từ các thanh sắt.
An emery antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with emery, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của emery