Some examples of word usage: emphasis
1. She placed emphasis on the importance of teamwork in achieving our goals.
-> Cô ấy đặt sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sự làm việc nhóm trong việc đạt được mục tiêu của chúng tôi.
2. The teacher emphasized the need for students to study regularly to succeed in their exams.
-> Giáo viên nhấn mạnh về việc học sinh cần phải học đều đặn để thành công trong kỳ thi của mình.
3. The company's new advertising campaign puts a strong emphasis on customer satisfaction.
-> Chiến dịch quảng cáo mới của công ty đặt sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào sự hài lòng của khách hàng.
4. In his speech, the president placed great emphasis on the importance of education for the country's future.
-> Trong bài phát biểu của mình, tổng thống đặt sự nhấn mạnh lớn vào tầm quan trọng của giáo dục đối với tương lai của đất nước.
5. The coach emphasized the need for discipline and hard work in order to succeed in the competition.
-> HLV nhấn mạnh về việc cần phải có kỷ luật và làm việc chăm chỉ để thành công trong cuộc thi.
6. The artist used color and light to create emphasis in his painting, drawing the viewer's attention to certain details.
-> Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc và ánh sáng để tạo ra sự nhấn mạnh trong bức tranh của mình, thu hút sự chú ý của người xem đến các chi tiết nhất định.