Some examples of word usage: encases
1. The jewelry box encases a beautiful necklace and matching earrings.
- Hộp trang sức bọc kín một chiếc dây chuyền và bông tai đẹp.
2. The protective case encases the fragile glass figurine.
- Hộp bảo vệ bọc kín tượng thủy tinh dễ vỡ.
3. The ice encases the branches, creating a beautiful winter scene.
- Lớp băng bọc kín những cành cây, tạo nên một cảnh đẹp của mùa đông.
4. The cocoon encases the caterpillar as it undergoes metamorphosis into a butterfly.
- Bọ ngựa bọc kín sâu bướm khi nó trải qua quá trình biến đổi thành bướm.
5. The glass dome encases the delicate flower, protecting it from the elements.
- Nắp kính bọc kín bông hoa tinh tế, bảo vệ nó khỏi các yếu tố bên ngoài.
6. The plastic wrap encases the leftover food, keeping it fresh for later.
- Lớp màng ni lông bọc kín thức ăn thừa, giữ cho nó tươi mới để sử dụng sau này.