(sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)
ngoại động từ
(sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại
Some examples of word usage: encore
1. The audience loved the performance and demanded an encore from the singer.
- Khán giả rất thích màn trình diễn và yêu cầu ca sĩ biểu diễn thêm một lần nữa.
2. The band played three encores before finally ending the concert.
- Ban nhạc đã biểu diễn ba bài hát thêm trước khi kết thúc buổi hòa nhạc.
3. The chef received an encore for his delicious dessert at the end of the meal.
- Đầu bếp đã nhận được sự hoan nghênh về món tráng miệng ngon tại cuối bữa ăn.
4. The actor bowed and thanked the audience for their enthusiastic encore.
- Diễn viên cúi chào và cảm ơn khán giả vì sự hoan nghênh nồng nhiệt của họ.
5. The speaker finished his speech with an encore of his most popular quote.
- Diễn giả đã kết thúc bài phát biểu với một lời trích dẫn phổ biến nhất của mình.
6. The magician's final encore left the audience in awe of his incredible skills.
- Màn kỹ thuật cuối cùng của ảo thuật gia khiến khán giả kinh ngạc trước tài năng tuyệt vời của anh.
An encore antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with encore, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của encore