Some examples of word usage: enforceability
1. The enforceability of the contract is crucial in ensuring that all parties fulfill their obligations.
(Độ thi hành của hợp đồng rất quan trọng để đảm bảo tất cả các bên thực hiện đúng nghĩa vụ của mình.)
2. The enforceability of the new law will be determined by the court.
(Độ thi hành của luật mới sẽ được xác định bởi tòa án.)
3. Without enforceability, the rules and regulations would be meaningless.
(Không có độ thi hành, các quy tắc và quy định sẽ không có ý nghĩa.)
4. The enforceability of the agreement was called into question by legal experts.
(Độ thi hành của thỏa thuận đã bị các chuyên gia pháp lý đặt dấu hỏi.)
5. The enforceability of the policy was challenged by the opposition party.
(Độ thi hành của chính sách đã bị đảo lộn bởi đảng đối lập.)
6. It is important to have clear language in contracts to ensure enforceability.
(Rất quan trọng phải có ngôn ngữ rõ ràng trong các hợp đồng để đảm bảo độ thi hành.)