+ Tổng số người tham gia đội ngũ có việc là trong bất cứ thời kỳ nào.
Some examples of word usage: engagements
1. I have a busy week ahead with work engagements and social commitments.
(Tôi sẽ có một tuần bận rộn với các cuộc hẹn công việc và các nghĩa vụ xã hội.)
2. The couple announced their engagement at a family gathering.
(Đôi vợ chồng thông báo về việc đính hôn của họ tại một buổi tụ tập gia đình.)
3. She had to cancel her engagements due to a sudden illness.
(Cô phải hủy bỏ các cuộc hẹn của mình do bị ốm đột ngột.)
4. His work engagements often take him away from home for long periods.
(Các cuộc hẹn công việc thường khiến anh phải đi xa gia đình trong thời gian dài.)
5. The company specializes in event planning and engagements.
(Công ty chuyên về lập kế hoạch sự kiện và các cuộc hẹn.)
6. They celebrated their engagement with a romantic dinner.
(Họ đã tổ chức một bữa tối lãng mạn để kỷ niệm đính hôn của mình.)
An engagements antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with engagements, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của engagements