Some examples of word usage: engrossing
1. The novel was so engrossing that I couldn't put it down.
- Cuốn tiểu thuyết đó quá cuốn hút đến mức tôi không thể bỏ xuống được.
2. The movie was incredibly engrossing, with twists and turns that kept me on the edge of my seat.
- Bộ phim rất hấp dẫn, với những bất ngờ và khúc quanh khiến tôi luôn ở trên cạnh ghế.
3. The lecture was so engrossing that I didn't realize how quickly time had passed.
- Bài giảng quá hấp dẫn đến nỗi tôi không nhận ra thời gian đã trôi qua nhanh chóng.
4. The engrossing documentary shed light on a little-known part of history.
- Bộ phim tài liệu hấp dẫn đã làm sáng tỏ một phần lịch sử ít được biết đến.
5. The engrossing conversation between the two friends lasted late into the night.
- Cuộc trò chuyện hấp dẫn giữa hai người bạn kéo dài đến khuya.
6. The engrossing performance by the actors captivated the audience from start to finish.
- Màn trình diễn hấp dẫn của các diễn viên đã thu hút khán giả từ đầu đến cuối.