Some examples of word usage: enjoyable
1. The movie was very enjoyable, I loved every minute of it.
- Bộ phim rất thú vị, tôi đã thích từng phút của nó.
2. Going for a walk in the park on a sunny day is always enjoyable.
- Đi dạo trong công viên vào một ngày nắng luôn thú vị.
3. The concert was so enjoyable, I didn't want it to end.
- Buổi hòa nhạc quá thú vị, tôi không muốn nó kết thúc.
4. Reading a good book can be a very enjoyable way to spend an afternoon.
- Đọc một cuốn sách hay có thể là cách thú vị để dùng một buổi chiều.
5. Cooking a meal together with loved ones can be a fun and enjoyable experience.
- Nấu ăn cùng nhau với người thân có thể là một trải nghiệm vui vẻ và thú vị.
6. Traveling to new places and experiencing different cultures is always enjoyable for me.
- Đi du lịch đến những địa điểm mới và trải nghiệm văn hóa khác nhau luôn thú vị đối với tôi.