Some examples of word usage: ens
1. The ens of the company is to provide high-quality products to customers.
(Mục tiêu của công ty là cung cấp sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng.)
2. She has a clear ens of what she wants to achieve in her career.
(Cô ấy có một mục tiêu rõ ràng về những gì cô ấy muốn đạt được trong sự nghiệp của mình.)
3. The team worked together to ensure they were all aligned with the ens of the project.
(Đội ngũ đã làm việc cùng nhau để đảm bảo họ đều hài lòng với mục tiêu của dự án.)
4. It's important to have a clear ens in mind before starting any project.
(Quan trọng khi phải có mục tiêu rõ ràng trong tâm trí trước khi bắt đầu bất kỳ dự án nào.)
5. The ens of the meeting was to discuss the new marketing strategy.
(Mục đích của cuộc họp là để thảo luận về chiến lược tiếp thị mới.)
6. He always works towards achieving his ens, no matter how difficult the path may be.
(Anh luôn làm việc hướng tới việc đạt được mục tiêu của mình, dù con đường có khó khăn đến đâu đi chăng nữa.)