Some examples of word usage: enterable
1. The room was not enterable because the door was locked.
Phòng không thể vào được vì cửa bị khóa.
2. The cave was so small that only one person at a time could be enterable.
Hang động quá nhỏ nên chỉ có một người một lúc mới có thể vào được.
3. The abandoned building was enterable, but it was not safe to explore inside.
Tòa nhà bỏ hoang có thể vào được, nhưng không an toàn để khám phá bên trong.
4. The password-protected file was not enterable without the correct code.
Tập tin được bảo vệ bằng mật khẩu không thể vào được nếu không có mã đúng.
5. The gated community was enterable only by residents with a key card.
Khu dân cư có cổng chỉ có thể vào được bởi cư dân có thẻ từ.
6. The maze was enterable from multiple points, but only one path led to the exit.
Mê cung có thể vào từ nhiều điểm, nhưng chỉ có một con đường dẫn đến lối thoát.