Nghĩa là gì: entertainingentertaining /,entə'teiniɳ/
tính từ
giải trí, vui thú, thú vị
Some examples of word usage: entertaining
1. The magician put on an entertaining show that had the audience laughing and gasping in amazement.
- Nhà ảo thuật đã trình diễn một chương trình giải trí khiến khán giả cười và ngạc nhiên.
2. The movie was so entertaining that I couldn't look away from the screen for a second.
- Bộ phim quá hấp dẫn đến nỗi tôi không thể rời mắt khỏi màn hình một chút nào.
3. The comedian's jokes were highly entertaining and had the whole audience in stitches.
- Những trò đùa của danh hài rất hấp dẫn và khiến cả khán giả cười nghiêng ngả.
4. The circus performers put on an entertaining and thrilling show that kept the audience on the edge of their seats.
- Những nghệ sĩ xiếc đã trình diễn một chương trình giải trí và hồi hộp khiến khán giả không rời mắt khỏi ghế.
5. The book was so entertaining that I stayed up all night reading it.
- Cuốn sách quá thú vị đến nỗi tôi thức cả đêm để đọc.
6. The party was full of entertaining games and activities that kept everyone engaged and having fun.
- Bữa tiệc đầy trò chơi và hoạt động giải trí đã giữ cho mọi người tham gia và vui vẻ.
An entertaining antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with entertaining, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của entertaining