Some examples of word usage: epidemics
1. The world has faced several epidemics in recent years, such as the Zika virus and Ebola.
- Thế giới đã phải đối mặt với nhiều đợt dịch bệnh trong những năm gần đây, như virus Zika và Ebola.
2. Epidemics can spread rapidly through communities if proper measures are not taken to contain them.
- Dịch bệnh có thể lây lan nhanh chóng qua cộng đồng nếu không thực hiện các biện pháp phòng chống đúng đắn.
3. Vaccination campaigns are crucial in preventing epidemics and protecting public health.
- Các chiến dịch tiêm chủng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe công cộng.
4. The government declared a state of emergency in response to the growing epidemic of influenza.
- Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp để ứng phó với sự gia tăng của dịch cúm.
5. Health officials are working tirelessly to contain the spread of the epidemic and provide medical assistance to those affected.
- Những quan chức y tế đang làm việc không mệt mỏi để kiềm chế sự lây lan của dịch bệnh và cung cấp sự hỗ trợ y tế cho những người bị ảnh hưởng.
6. The history of mankind is marked by numerous epidemics that have shaped societies and influenced the course of events.
- Lịch sử của loài người được đánh dấu bởi nhiều đợt dịch bệnh đã hình thành các xã hội và ảnh hưởng đến quá trình diễn biến của sự kiện.