Some examples of word usage: eroticize
1. She had a tendency to eroticize every interaction, turning innocent conversations into something more suggestive.
- Cô ấy có xu hướng biến mọi cuộc trò chuyện thành điều gợi cảm hơn.
2. The photographer's work often eroticizes the female form, emphasizing sensuality and beauty.
- Công việc của nhiếp ảnh gia thường khiến hình ảnh của phụ nữ trở nên gợi cảm hơn, nhấn mạnh vào sự gợi cảm và vẻ đẹp.
3. Some people believe that the media's portrayal of relationships can eroticize unhealthy dynamics.
- Một số người tin rằng cách phản ánh của phương tiện truyền thông về mối quan hệ có thể làm cho mối quan hệ không lành mạnh trở nên gợi cảm.
4. The author's writing tends to eroticize even the most mundane activities, infusing them with a sense of passion.
- Phong cách viết của tác giả thường khiến các hoạt động hàng ngày trở nên gợi cảm, truyền đạt cảm xúc.
5. Some critics argue that the film industry often eroticizes violence, glamorizing it in a way that can be harmful.
- Một số nhà phê bình cho rằng ngành công nghiệp phim thường khiến bạo lực trở nên gợi cảm, tạo ra một hình ảnh lãng mạn có thể gây hại.
6. The artist's paintings have the ability to eroticize simple objects, transforming them into symbols of desire.
- Các bức tranh của nghệ sĩ có khả năng biến các vật dụng đơn giản trở nên gợi cảm, biến chúng thành biểu tượng của sự khao khát.