Some examples of word usage: especially
1. I love all types of music, especially jazz.
Tôi thích tất cả các loại nhạc, đặc biệt là nhạc jazz.
2. I enjoy spending time with my family, especially my siblings.
Tôi thích dành thời gian với gia đình, đặc biệt là anh em tôi.
3. It's important to stay hydrated, especially during hot weather.
Quan trọng là phải duy trì lượng nước trong cơ thể, đặc biệt là trong thời tiết nóng.
4. I love cooking, especially trying out new recipes.
Tôi thích nấu ăn, đặc biệt là thử nghiệm các công thức mới.
5. I enjoy hiking, especially in the mountains.
Tôi thích đi bộ đường dài, đặc biệt là trong núi.
6. It's important to get enough sleep, especially when you have a busy day ahead.
Quan trọng là phải có đủ giấc ngủ, đặc biệt là khi bạn có một ngày bận rộn.