1. Their espousal of environmental causes has led to positive changes in their community.
=> Sự ủng hộ của họ đối với các nguyên nhân môi trường đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong cộng đồng của họ.
2. The company's espousal of diversity and inclusion has made it a more welcoming place to work.
=> Sự ủng hộ của công ty đối với sự đa dạng và sự bao gồm đã làm cho nó trở thành một nơi làm việc chào đón hơn.
3. His espousal of a plant-based diet is driven by his concern for animal welfare.
=> Sự ủng hộ của anh ấy đối với chế độ ăn chay được thúc đẩy bởi quan tâm đến phúc lợi động vật.
4. The candidate's espousal of progressive policies has garnered support from young voters.
=> Sự ủng hộ của ứng cử viên đối với các chính sách tiến bộ đã thu hút được sự ủng hộ từ cử tri trẻ.
5. Her espousal of feminism and gender equality has inspired many women to speak up for their rights.
=> Sự ủng hộ của cô ấy với chủ nghĩa nữ quyền và bình đẳng giới đã truyền cảm hứng cho nhiều phụ nữ phát ngôn vì quyền lợi của họ.
6. The espousal of traditional values in the family has been passed down through generations.
=> Sự ủng hộ của các giá trị truyền thống trong gia đình đã được truyền lại qua các thế hệ.
An espousal antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with espousal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của espousal