Some examples of word usage: etchings
1. The artist's etchings were displayed in a gallery for all to admire.
- Những bức ảnh khắc của nghệ sĩ được trưng bày trong một phòng triển lãm để mọi người ngưỡng mộ.
2. He carefully made etchings of the city skyline from his apartment window.
- Anh ta cẩn thận tạo ra những bức ảnh khắc của đường bờ biển thành phố từ cửa sổ căn hộ của mình.
3. The etchings on the ancient tombstone were still clear despite their age.
- Những bức ảnh khắc trên tấm bia mộ cổ vẫn rõ ràng mặc dù chúng đã cũ.
4. The etchings on the glassware added a touch of elegance to the table setting.
- Những bức ảnh khắc trên đồ thủy tinh thêm một chút thanh lịch cho bàn ăn.
5. She collected etchings from various artists as a hobby.
- Cô ấy sưu tập những bức ảnh khắc từ các nghệ sĩ khác nhau như một sở thích.
6. The etchings in the metal were so intricate, they looked like fine lacework.
- Những bức ảnh khắc trên kim loại rất tinh xảo, chúng trông giống như công việc ren tinh xảo.