Some examples of word usage: eucalypt
1. The koala bear feeds on eucalypt leaves as its main source of food.
- Con gấu koala ăn lá bạch đàn là nguồn thức ăn chính.
2. Eucalypt oil is often used in aromatherapy for its calming and soothing effects.
- Dầu bạch đàn thường được sử dụng trong liệu pháp hương liệu vì tác dụng làm dịu và an ủi.
3. The eucalypt tree has a distinct smell that is both refreshing and invigorating.
- Cây bạch đàn có mùi riêng biệt, vừa sảng khoái vừa làm tỉnh táo.
4. Eucalypt forests are home to a diverse range of wildlife species.
- Rừng bạch đàn là nơi sống của nhiều loài động vật hoang dã đa dạng.
5. The eucalypt tree is native to Australia but has been introduced to many other countries.
- Cây bạch đàn là cây bản địa của Australia nhưng đã được giới thiệu vào nhiều quốc gia khác.
6. Eucalypt wood is commonly used in construction due to its durability and resistance to pests.
- Gỗ bạch đàn thường được sử dụng trong xây dựng vì tính bền và kháng khuẩn.