Some examples of word usage: excel
1. She excels in math and science, always earning top marks in her classes.
- Cô ấy xuất sắc trong môn toán và khoa học, luôn đạt được điểm cao trong các lớp học của mình.
2. The company's sales team excels at meeting and exceeding their targets each quarter.
- Đội ngũ bán hàng của công ty xuất sắc trong việc đạt và vượt qua mục tiêu của họ mỗi quý.
3. He excelled in the swimming competition, winning multiple gold medals.
- Anh ấy xuất sắc trong cuộc thi bơi lội, giành được nhiều huy chương vàng.
4. The chef excels at creating innovative and delicious dishes that keep customers coming back.
- Đầu bếp xuất sắc trong việc tạo ra các món ăn sáng tạo và ngon miệng, giữ cho khách hàng quay trở lại.
5. She excels in communication, always able to clearly convey her ideas and thoughts to others.
- Cô ấy xuất sắc trong giao tiếp, luôn có khả năng truyền đạt ý tưởng và suy nghĩ của mình một cách rõ ràng cho người khác.
6. The student excels in both academics and extracurricular activities, balancing her studies with sports and clubs.
- Học sinh này xuất sắc cả về học tập và các hoạt động ngoại khóa, cân bằng việc học tập với thể thao và câu lạc bộ.