Some examples of word usage: excelling
1. She is excelling in her studies and is at the top of her class.
- Cô ấy đang xuất sắc trong học tập và đứng đầu lớp.
2. The team is excelling in the competition and has a good chance of winning.
- Đội đang xuất sắc trong cuộc thi và có cơ hội giành chiến thắng.
3. He is excelling in his career and has been promoted to a higher position.
- Anh ấy đang xuất sắc trong sự nghiệp và đã được thăng chức lên vị trí cao hơn.
4. The restaurant is excelling in customer service, with many positive reviews.
- Nhà hàng đang xuất sắc trong dịch vụ khách hàng, với nhiều đánh giá tích cực.
5. The student is excelling in sports and has won several medals in competitions.
- Học sinh đang xuất sắc trong môn thể thao và đã giành được nhiều huy chương trong các cuộc thi.
6. The company is excelling in innovation and has developed groundbreaking products.
- Công ty đang xuất sắc trong sáng tạo và đã phát triển những sản phẩm đột phá.