Some examples of word usage: exemplarily
1. She performed exemplarily in her role as team leader, always going above and beyond what was expected of her.
( Cô ấy đã thể hiện một cách xuất sắc trong vai trò làm trưởng nhóm, luôn vượt xa những gì được mong đợi của cô ấy.)
2. The student's essay was written exemplarily, showcasing a deep understanding of the topic.
( Bài luận của học sinh được viết một cách xuất sắc, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.)
3. His dedication to his job is exemplarily, always putting in extra effort to ensure the success of his projects.
( Sự tận tụy của anh ấy với công việc của mình là một cách xuất sắc, luôn cố gắng hơn để đảm bảo thành công của dự án.)
4. The charity organization operates exemplarily, efficiently using resources to help those in need.
( Tổ chức từ thiện hoạt động một cách xuất sắc, sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)
5. The chef's culinary skills are exemplarily, creating dishes that are not only delicious but also visually stunning.
( Kỹ năng nấu ăn của đầu bếp là một cách xuất sắc, tạo ra các món ăn không chỉ ngon mà còn đẹp mắt.)
6. The company's commitment to sustainability is exemplarily, setting a positive example for others in the industry.
( Cam kết của công ty với sự bền vững là một cách xuất sắc, tạo ra một ví dụ tích cực cho người khác trong ngành công nghiệp.)
1. Cô ấy đã thể hiện một cách xuất sắc trong vai trò làm trưởng nhóm, luôn vượt xa những gì được mong đợi của cô ấy.
2. Bài luận của học sinh được viết một cách xuất sắc, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.
3. Sự tận tụy của anh ấy với công việc của mình là một cách xuất sắc, luôn cố gắng hơn để đảm bảo thành công của dự án.
4. Tổ chức từ thiện hoạt động một cách xuất sắc, sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
5. Kỹ năng nấu ăn của đầu bếp là một cách xuất sắc, tạo ra các món ăn không chỉ ngon mà còn đẹp mắt.
6. Cam kết của công ty với sự bền vững là một cách xuất sắc, tạo ra một ví dụ tích cực cho người khác trong ngành công nghiệp.