Some examples of word usage: exhortations
1. The coach's exhortations motivated the team to push themselves harder during practice.
(Thuyết phục của HLV đã thúc đẩy đội bóng đẩy mạnh hơn trong suốt buổi tập.)
2. The politician's exhortations to vote in the upcoming election were met with enthusiasm by the crowd.
(Những lời kêu gọi của chính trị gia để bầu cử sắp tới đã được đám đông đón nhận một cách nhiệt tình.)
3. Despite his exhortations, she refused to give up on her dream of becoming a musician.
(Dù anh ta kêu gọi, cô ấy vẫn từ chối từ bỏ ước mơ trở thành một nhạc sĩ.)
4. The teacher's exhortations for students to study harder fell on deaf ears as many continued to slack off.
(Những lời kêu gọi của giáo viên để học sinh học chăm chỉ đã không được ai lắng nghe khi nhiều người vẫn tiếp tục lười biếng.)
5. The preacher's exhortations for his congregation to live a righteous life were heeded by many.
(Những lời kêu gọi của mục sư cho bọn họ sống một cuộc sống công bằng đã được nhiều người lắng nghe.)
6. The coach's exhortations for the team to focus on teamwork paid off as they won the championship.
(Những lời kêu gọi của HLV để đội tập trung vào làm việc nhóm đã đem lại thành công khi họ giành chiến thắng trong giải vô địch.)