1. The study of exobiological life forms is a fascinating field of research.
- Nghiên cứu về các hình thức sống ngoài hành tinh là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn.
2. Scientists are constantly searching for evidence of exobiological activity on other planets.
- Các nhà khoa học liên tục tìm kiếm bằng chứng về hoạt động ngoại hành tinh trên các hành tinh khác.
3. The discovery of exobiological life would revolutionize our understanding of the universe.
- Việc phát hiện ra sự sống ngoại hành tinh sẽ làm thay đổi cách hiểu của chúng ta về vũ trụ.
4. Exobiological research requires advanced technology and innovative approaches.
- Nghiên cứu exobiological đòi hỏi công nghệ tiên tiến và phương pháp sáng tạo.
5. Many scientists believe that exobiological life may exist in the icy oceans of Europa.
- Nhiều nhà khoa học tin rằng sự sống exobiological có thể tồn tại trong các đại dương băng của Europa.
6. The field of exobiology offers exciting opportunities for exploration and discovery.
- Lĩnh vực exobiology mở ra cơ hội thú vị cho việc khám phá và phát hiện.
An exobiological antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with exobiological, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của exobiological