Some examples of word usage: expectedly
1. The new product launch was expectedly successful, with sales exceeding projections.
- Sự ra mắt sản phẩm mới đã thành công như dự kiến, với doanh số vượt quá dự đoán.
2. The storm hit expectedly, causing widespread damage to the area.
- Cơn bão đổ xuống như dự kiến, gây ra thiệt hại lớn cho khu vực.
3. The team performed expectedly well in the championship game, securing a decisive victory.
- Đội thi đấu đạt kết quả tốt như dự kiến trong trận chung kết, giành chiến thắng quyết định.
4. The movie ended expectedly with the hero saving the day and the villain being defeated.
- Bộ phim kết thúc như dự kiến với người hùng cứu nguy và kẻ phản diện bị đánh bại.
5. She expectedly received a promotion at work after consistently performing well in her role.
- Cô đã nhận được một lời thăng chức tại công việc sau khi liên tục làm việc tốt trong vai trò của mình.
6. The test results came back expectedly positive, confirming the effectiveness of the new treatment.
- Kết quả kiểm tra trở lại dương tính như dự kiến, xác nhận hiệu quả của phương pháp điều trị mới.