thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình
he had extramarital relations with one of his neighbours: anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
extramarital affairs: những vụ ngoại tình
Some examples of word usage: extramarital
1. He had an extramarital affair with his secretary.
=> Anh ấy đã có mối quan hệ bất chính ngoài hôn nhân với thư ký của mình.
2. The scandal revealed his extramarital activities.
=> Vụ bê bối đã phơi bày những hoạt động ngoại hôn của anh ấy.
3. She suspected her husband was having an extramarital relationship.
=> Cô nghi ngờ chồng mình đang có mối quan hệ bất chính ngoài hôn nhân.
4. The couple sought counseling to address the consequences of their extramarital affairs.
=> Cặp đôi đã tìm kiếm tư vấn để giải quyết hậu quả của các mối quan hệ bất chính ngoài hôn nhân của họ.
5. Infidelity and extramarital relationships can cause serious damage to a marriage.
=> Sự phản bội và các mối quan hệ bất chính ngoài hôn nhân có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho một mối hôn nhân.
6. The news of his extramarital affair shocked the whole community.
=> Tin tức về mối quan hệ bất chính ngoài hôn nhân của anh ấy đã gây sốc cho cả cộng đồng.
An extramarital antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with extramarital, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của extramarital