Some examples of word usage: failures
1. Learning from our failures is essential for personal growth.
Học hỏi từ những thất bại của chúng ta là quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
2. The project was filled with setbacks and failures, but we never gave up.
Dự án đã đầy những trở ngại và thất bại, nhưng chúng tôi không bao giờ từ bỏ.
3. It's important to acknowledge our failures and use them as opportunities for improvement.
Quan trọng là nhận ra những thất bại của chúng ta và sử dụng chúng như cơ hội để cải thiện.
4. The team's failures were a result of poor communication and lack of coordination.
Những thất bại của đội là kết quả của việc giao tiếp kém và thiếu sự phối hợp.
5. Despite his failures in the past, he never lost hope and continued to strive for success.
Mặc cho những thất bại trong quá khứ, anh ta không bao giờ mất hy vọng và tiếp tục nỗ lực để thành công.
6. The company's failures in the market led to a major restructuring of its operations.
Những thất bại của công ty trên thị trường đã dẫn đến việc cải cách lớn về hoạt động của nó.