phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
a fair judge: quan toà công bằng
by fair means: bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận
fair play: lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng
khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt
fair weather: thời tiết tốt
đẹp
the fair sex: phái đẹp, giới phụ nữ
nhiều, thừa thãi, khá lớn
a fair heritage: một di sản khá lớn
có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo
a fair argument: lý lẽ nghe có vẻ đúng
fair words: những lời nói khéo
vàng hoe (tóc); trắng (da)
fair hair: tóc vàng hoe
trong sạch
fair water: nước trong
fair fame: thanh danh
to bid fair
(xem) bid
a fair field and no favour
cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai
fair to middling
(thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
phó từ
ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
to play fair: chơi ngay thẳng, chơi không gian lận
to fight fair: đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...)
đúng, trúng, tốt
to fall fair: rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...)
to strike fair in the face: đánh trúng vào mặt
lịch sự, lễ phép
to speak someone fair: nói năng lịch sự với ai
vào bản sạch
to write out fair: chép vào bản sạch
nội động từ
trở nên đẹp (thời tiết)
ngoại động từ
viết vào bản sạch, viết lại cho sạch
ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
Some examples of word usage: fairs
1. I love going to fairs and trying all the different types of food.
Tôi thích đi tham quan hội chợ và thử các loại đồ ăn khác nhau.
2. The county fair is a great place to see farm animals and enjoy carnival rides.
Hội chợ quận là nơi tuyệt vời để xem động vật nông nghiệp và thưởng thức các trò chơi vui nhộn.
3. The book fair had a wide selection of genres for all types of readers.
Hội sách có một loạt các thể loại sách phong phú cho mọi độc giả.
4. The job fair was a great opportunity for students to network with potential employers.
Hội chợ việc làm là cơ hội tuyệt vời cho sinh viên kết nối với nhà tuyển dụng tiềm năng.
5. The art fair featured works from local artists as well as internationally renowned painters.
Hội chợ nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương cũng như các họa sĩ nổi tiếng quốc tế.
6. The trade fair attracted vendors from all over the world to showcase their products.
Hội chợ thương mại thu hút các nhà cung cấp từ khắp nơi trên thế giới để trưng bày sản phẩm của họ.
An fairs antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fairs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của fairs