Nghĩa là gì: fan vaultingfan vaulting /'fæn'vɔ:ltiɳ/
danh từ
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
Some examples of word usage: fan vaulting
1. The cathedral's ceiling was adorned with intricate fan vaulting.
(Trần nhà thờ được trang trí với các cấu trúc dạng quạt phức tạp.)
2. Fan vaulting is a popular architectural feature in Gothic buildings.
(Quạt phức tạp là một đặc điểm kiến trúc phổ biến trong các công trình kiến trúc Gothic.)
3. The fan vaulting in the chapel was beautifully crafted.
(Quạt phức tạp trong nhà thờ được chế tác tinh xảo.)
4. The intricate design of the fan vaulting was a marvel to behold.
(Thiết kế phức tạp của quạt phức tạp là một điều kỳ diệu để ngắm.)
5. The grand hall featured stunning fan vaulting on its ceiling.
(Nhà hát lớn có các cấu trúc dạng quạt phức tạp trên trần.)
6. The architect spent months designing the intricate fan vaulting for the cathedral.
(Kiến trúc sư đã dành nhiều tháng thiết kế các cấu trúc dạng quạt phức tạp cho nhà thờ.)
Translation into Vietnamese:
1. Trần nhà thờ được trang trí với các cấu trúc dạng quạt phức tạp.
2. Quạt phức tạp là một đặc điểm kiến trúc phổ biến trong các công trình kiến trúc Gothic.
3. Quạt phức tạp trong nhà thờ được chế tác tinh xảo.
4. Thiết kế phức tạp của quạt phức tạp là một điều kỳ diệu để ngắm.
5. Nhà hát lớn có các cấu trúc dạng quạt phức tạp trên trần.
6. Kiến trúc sư đã dành nhiều tháng thiết kế các cấu trúc dạng quạt phức tạp cho nhà thờ.
An fan vaulting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fan vaulting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của fan vaulting