Some examples of word usage: fascinatingly
1. The history of ancient civilizations is fascinatingly complex.
Lịch sử của các nền văn minh cổ đại rất phức tạp.
2. The scientist explained the theory of relativity fascinatingly to the students.
Nhà khoa học giải thích lý thuyết tương đối một cách hấp dẫn đến sinh viên.
3. The documentary on marine life was fascinatingly informative.
Bộ phim tài liệu về đời sống biển cả rất thú vị và có nhiều thông tin hữu ích.
4. She spoke about her travels in a fascinatingly detailed manner.
Cô ấy nói về những chuyến đi của mình một cách chi tiết và hấp dẫn.
5. The author's writing style is fascinatingly unique.
Phong cách viết của tác giả rất độc đáo và hấp dẫn.
6. The magician performed his tricks fascinatingly, leaving the audience in awe.
Nhà ảo thuật biểu diễn các mánh lừa một cách hấp dẫn, khiến khán giả ngạc nhiên.